ở trần
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ở trần+
- Have bare back, be half-naked
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ở trần"
- Những từ có chứa "ở trần" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 698